Có 2 kết quả:
長生不老 cháng shēng bù lǎo ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄠˇ • 长生不老 cháng shēng bù lǎo ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄠˇ
cháng shēng bù lǎo ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
immortality
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
cháng shēng bù lǎo ㄔㄤˊ ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
immortality
Bình luận 0